--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stage setting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gemmule
:
(thực vật học) sinh mầm
+
hạ lưu
:
Lower section (of a river)
+
hướng tâm
:
CentripetalLực hướng tâmCentripetal force
+
compassion
:
lòng thương, lòng trắc ẩnto have (take) compassion on (upon somebody) thương hại aito feel compassion for somebody cảm thấy thương hại aito have no bowel of compassion không có tình thương
+
charnel-house
:
nhà mồ, nhà xác, nhà để hài cốt